Không tìm thấy kết quả nào
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ điều gì với thuật ngữ đó vào lúc này, hãy thử tìm kiếm cái gì đó khác.
Dù là cộng, trừ, nhân hay chia, bạn cũng có thể dễ dàng giải quyết các bài toán liên quan đến feet và inch bằng công cụ tính toán tiện lợi này.
Câu trả lời
11 feet 11.3 inch
Có lỗi với phép tính của bạn.
Hệ Đo Lường Anh, với đơn vị đo là feet và inch, vẫn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, kiến trúc và cả đời sống hàng ngày tại Mỹ. Nhưng việc tính toán với các phân số và số hỗn hợp trong hệ này đôi khi khiến người ta đau đầu, nhất là khi phải thực hiện các phép toán phức tạp. Và đó chính là lúc công cụ máy tính feet và inch phát huy tác dụng.
Trình Máy Tính Feet là công cụ trực tuyến cho phép thực hiện hiệu quả các phép toán trên các phép đo được biểu diễn bằng feet và inch. Công cụ này hoạt động linh hoạt với các số nguyên, phân số và số hỗn hợp. Máy tính feet và inch hỗ trợ chức năng thực hiện các phép cộng, trừ, nhân và chia các giá trị trong hệ đo lường Anh.
Vận dụng trình máy tính Feet có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể khi làm việc với các phép đo theo hệ Anh. Công cụ này loại bỏ nhu cầu tính toán thủ công, vốn tốn thời gian và dễ mắc lỗi. Nhờ có máy tính feet và inch, bạn có thể đảm bảo độ chính xác của các phép tính, tránh những sai sót tốn kém trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc và nhiều lĩnh vực khác.
Mặc dù máy tính này xử lý các con số chỉ trong tích tắc, nhưng nếu bạn muốn tự mình kiểm soát quá trình, bạn vẫn có thể thực hiện các phép tính thủ công với đơn vị đo Anh.
Không giống như hệ thống metric, hệ đo Anh không sử dụng hệ thập phân, khiến các phép tính trở nên phức tạp hơn một chút. Để cộng và trừ đơn vị đo Anh, điều quan trọng là phải biết hệ số quy đổi của mỗi đơn vị. Ví dụ, đối với feet và inch, chúng ta luôn phải nhớ rằng một feet bằng 12 inch
Phương pháp phổ biến là quy đổi tất cả các đơn vị về cùng một loại (feet hoặc inch) để dễ dàng tính toán. Sau đó, nếu cần, bạn có thể chuyển đổi kết quả sang dạng thuận tiện khác.
Cộng feet và inch thủ công có vẻ phức tạp lúc đầu, nhưng nếu bạn tập luyện thường xuyên, bạn sẽ thành thạo kỹ năng này nhanh chóng.
Ví dụ, bạn đang cần cộng 2 feet 8 ½ inch với 2 feet 5 ¾ inch.
Tính toán theo inch
Đổi cả hai số sang inch.
(2 × 12) + 8 + ½ = 24 + 8 ½ = 32 ½ inch (số thứ nhất)
và
(2 × 12) + 5 ¾ = 24 + 5 ¾ = 29 ¾ inch (số thứ hai)
Sau đó cộng lại các kết quả đã quy đổi. Cộng inch với inch:
32 ½ + 29 ¾ = 32 2/4 + 29 ¾ = 61 + 5/4 = 61 + 1 ¼ = 62 ¼
Cuối cùng, đổi kết quả sang feet.
62 ¼ / 12 = (5 × 12) + 2 + ¼ = 5 feet and 2 ¼ inch
Kết quả tổng sẽ là:
2 ‘ 8 ½’’ + 2 ‘ 5 ¾’’ = 5’ 2 ¼’’
Tính toán theo feet
Hoặc, bạn có thể đổi cả hai đơn vị sang feet và thực hiện các phép tính với feet:
2 feet 8 ½ inch và 2 feet 5 ¾ inch = (2 + 8,5/12) feet + (2 + 5,75/12) feet = 2,7083 feet + 2,4792 feet = 5,1875 feet
Bạn có thể áp dụng cách tính này với các phép cộng, trừ, nhân, chia khác.
Kiểm tra kết quả bằng máy tính feet và inch, bạn sẽ thấy chúng hoàn toàn trùng khớp.
Tính theo inch
Để trừ các kích thước theo inch, trước tiên ta cần quy đổi chúng về inch:
5 feet 2 ¾ inch – 3 feet 9 ½ inch = 62 inch ¾ – 45 2/4 inch = 17 ¼ inch = 1 foot 5 ¼ inch
Tính theo feet
Để trừ các kích thước theo feet, trước tiên ta cần quy đổi chúng về feet:
5 feet 2 ¾ inch – 3 feet 9 ½ inch = 5,2292 feet – 3,7917 feet = 1,4375 feet
Tính theo inch
Ở đây, chúng ta có thể tính toán bằng cách chuyển đổi sang inch trước:
5 feet 2 ¾ inch × 3 feet 9 ½ inch = 62,75 inch × 45,5 inch = 2855,125 inch²
Tuy nhiên, trong trường hợp này, kết quả là diện tích (feet vuông). Vì vậy, thay vì chia 12, chúng ta phải chia 144 để chuyển đổi sang feet vuông.
2790 / 144 = 19,8273 feet²
5,1667 feet × 3,75 feet = 19,8273 feet²
Tính theo feet
Ngay từ đầu, chúng ta cũng có thể tính toán bằng cách chuyển đổi sang feet:
5 feet 2 ¾ inch × 3 feet 9 ½ inch = 5,229167 feet × 3,791667 feet = 19,82726 feet²
Tính theo inch
Tương tự, chúng ta có thể bắt đầu bằng cách đổi cả hai số sang inch:
5 feet 2 ¾ inch / 3 feet 9 ½ inch = 62,75 inch / 45,5 inch = 1,3791
Tính theo feet
Hoặc bạn cũng có thể thực hiện phép chia ngay với feet:
5 feet 2 ¾ inch / 3 feet 9 ½ inch = 5,229167 feet / 3,791667 feet = 1,3791
Với phương pháp thứ hai, chúng ta không cần chuyển đổi các đơn vị sang feet hoặc inch, mà có thể cộng trừ chúng trực tiếp. Bắt đầu từ bên phải, từ giá trị nhỏ hơn đến lớn hơn, và chuyển đổi giá trị nếu tổng của inch lớn hơn 12 hoặc phần phân số lớn hơn 1.
Trong ví dụ với các số của chúng ta, phép tính sẽ diễn ra như sau:
5 feet 2 ¾ inch + 3 feet 9 ½ inch
Bước 1 – cộng phân số:
¾ + ½ = ¾ + 2/4 = 5/4 = 1 ¼
Vì vậy, ta có thể chuyển 1 inch sang hàng kế tiếp.
Bước 2 – cộng inch.
2 inch + 9 inch = 11
Cộng thêm 1 ¼ từ bước trước, ta được 12 ¼
Như vậy, ta có 1 feet và ¼ inch sau khi cộng inch và chuyển 1 feet sang hàng kế tiếp.
Bước 3 – cộng feet:
5 + 3 feet = 8
Cộng thêm 1 foot từ bước cộng inch, ta được 9 feet tổng
Cuối cùng, ta viết kết quả của cả 3 bước:
9 feet ¼ inch
Tiếp tục sử dụng các con số đã được dùng trong bài viết này:
5 feet 2 ¾ inch – 3 feet 9 ½ inch
Bắt đầu với đơn vị nhỏ nhất - phân số.
¾ - ½ = ¾ - 2/4 = ¼
Bước tiếp theo - trừ inch. Không thể trừ 9 từ 2, nên chúng ta "mượn" 1 đơn vị (12 inch) từ 5 feet. 2 inch + 12 inch = 14 inch.
14 inch – 9 inches = 5 inch
Bước cuối cùng là trừ feet. Giờ chúng ta còn 4 feet thay vì 5 do "mượn" 12 inch. Vậy, phép trừ là:
4 feet – 3 feet = 1 feet
Và tổng kết quả là:
5 feet 2 ¾ inch – 3 feet 9 ½ inch = 1 foot 5 ¼ inch
Để nhân và chia feet và inch, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng phương pháp quy đổi. Nghĩa là, bạn chỉ cần chuyển đổi các giá trị sang feet hoặc inch và thực hiện phép tính trong một đơn vị đo lường. Bạn có thể chọn feet hoặc inch tùy thích.
Trong lịch sử loài người, đã có rất nhiều đơn vị đo lường được dựa trên các bộ phận của cơ thể. Điều này không có gì ngạc nhiên. Bởi lẽ, những công cụ như cánh tay hay bàn chân luôn gắn bó với con người. Chúng không dễ dàng thất lạc như thước kẻ, băng đo hay các dụng cụ đo lường khác. Hãy cùng khám phá xem tổ tiên chúng ta đã sử dụng các bộ phận cơ thể của mình để đo lường đồ vật như thế nào xuyên suốt các thời đại.
Ngón tay từng là đơn vị đo lường cổ xưa được sử dụng trong nhiều nền văn hóa, bao gồm Ai Cập cổ đại, Lưỡng Hà, Hy Lạp và La Mã, xuyên suốt lịch sử. Đơn vị này dựa trên chiều rộng ngón tay của con người và đã dần không còn được sử dụng trong thời đại hiện đại, ngoại trừ một số trường hợp phi chính thức trong các lĩnh vực cụ thể.
Ở Ai Cập cổ đại, ngón tay là một đơn vị phụ của đơn vị cubit (khuỷu tay) và bằng khoảng 19 mm.
Trong cách sử dụng hiện đại, ngón tay thường được định nghĩa là 3/4 inch hoặc 1/16 feet, tương đương khoảng 1,905 cm.
Trong tiếng Anh, thuật ngữ "ngón tay" vẫn được sử dụng một cách không chính thức trong y học và các lĩnh vực liên quan như một đơn vị đo lường cũng như trong khi đo các loại rượu mạnh chưng cất. Một "ngón whiskey" là lượng whiskey sẽ lấp đầy một ly đến mức bằng một ngón tay quấn quanh đáy ly.
Thuật ngữ "lòng bàn tay" có thể ám chỉ hai đơn vị đo lường khác nhau, một dựa trên chiều rộng của bàn tay người và một dựa trên chiều dài.
Chiều rộng bàn tay được sử dụng ở Ai Cập Cổ đại, Israel, Hy Lạp, La Mã và cả Anh thời Trung cổ, nơi nó còn được gọi là "handsbreadth" (khoảng cách giữa ngón trỏ và ngón cái). Ở Ai Cập Cổ đại, đơn vị này được gọi là "shesep", dài khoảng 75 mm hoặc 3 inch. Lòng bàn tay theo chiều rộng còn được chia thành bốn ngón, mỗi ngón khoảng 19mm hoặc 0,75 inch.
Chiều dài bàn tay còn được gọi là "greater palm" (lòng bàn tay lớn) của La Mã, được sử dụng ở Ý và Pháp thời Trung cổ. Trong tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, đơn vị này lần lượt được gọi là "palmo menor" và "palmo de craveira".
Ở Israel cổ đại, lòng bàn tay được gọi là "tefah", "tepah" hoặc "topah", chia thành bốn "digit" (ngón).
Vào thời Hy Lạp cổ đại, lòng bàn tay được gọi là "palaistē", "dōron", hoặc "daktylodókhmē". Nó bằng ¼ foot Hy Lạp, thay đổi theo khu vực từ 27-35cm. Theo đó, các giá trị cho bàn tay nằm trong khoảng từ 6,7-8,8cm, với bàn tay Attic thì khoảng 7,4cm.
Bàn tay, với chiều dài chuẩn khoảng 101,6mm (4 inches), là đơn vị đo phổ biến cho chiều cao của ngựa tại nhiều quốc gia nói tiếng Anh, bao gồm Hoa Kỳ, Anh, Úc và Canada. Nó bắt nguồn từ chiều rộng bàn tay con người.
Tại Vương quốc Anh, kích thước bàn tay được tiêu chuẩn hóa ở mức 4 inch theo sắc lệnh của Quốc vương Henry VIII năm 1540. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn giữa các loại đo tay vẫn tồn tại, và các giá trị khác nhau đã được gán cho bàn tay và chiều rộng bàn tay. Việc áp dụng inch quốc tế vào năm 1959 đã chuẩn hóa hình thức hoàng gia của đơn vị này.
Khía cạnh độc đáo của đơn vị này đó là nó sử dụng hệ thống chia tỷ lệ dựa trên cơ số 4, vì vậy các phép đo được thể hiện theo từng phần tư của bàn tay, tương đương với inch.
Cubit là đơn vị đo độ dài cổ xưa, chủ yếu được người Sumeria, Ai Cập và Israel sử dụng. Cubit được nhắc đến trong Kinh thánh liên quan đến các công trình như Tàu Của Noah, Chiếc Rương Thánh Tích và Đền Thờ Solomon. Người Ai Cập cổ đại sử dụng cubit hoàng gia là đơn vị đo lường tiêu chuẩn được biết đến sớm nhất. Cubit được dùng để đo chiều dài, và nhiều thước đo cubit đã được tìm thấy trong lăng mộ của Pharaoh Tutankhamun thuộc Vương triều thứ 18.
Cubit cũng được sử dụng trong văn cảnh Kinh thánh, để đo kích thước của các công trình, bao gồm cả Đền Thờ Solomon.
Thuật ngữ "cubitum" trong tiếng Latin là "cubitum", có nghĩa là khuỷu tay. Một cubit bằng khoảng cách từ đầu ngón giữa đến khuỷu tay.
Trong một số trường hợp, cubit bằng 6 gang tay hoặc 24 ngón tay. Cubit hoàng gia, được người Ai Cập cổ đại sử dụng, được chia thành 7 gang tay × 4 ngón tay, nghĩa là 28 ngón tay. Chiều dài này thường dao động từ 44,4 đến 52,92 cm. Còn cubit của người La Mã cổ đại dài 120 cm (3 feet 11 inches).
Shaftment là một đơn vị đo lường cổ xưa được sử dụng rộng rãi ở Anh thời Trung cổ. Nó được định nghĩa là 6 inch, tương đương chính xác 152,4 mm theo cách đo hiện đại. Đơn vị này dựa trên chiều rộng của bàn tay và ngón cái duỗi thẳng, giúp việc đo chiều dài của gậy, trụ và các vật khác trở nên dễ dàng bằng cách nắm chặt phần đáy của vật và lặp lại thao tác này dọc theo chiều dài.
Shaftment xuất hiện lần đầu tiên trong các ghi chép Anglo-Saxon vào năm 910. Cùng với việc áp dụng đơn vị foot hiện đại vào thế kỷ 12, shaftment được định nghĩa lại chính xác bằng một nửa foot, tức là 6 inch. Nó cũng được đánh vần theo một số cách khác nhau như "schaftmond", "scaeftemunde" và "shathmont". Tên của đơn vị này xuất phát từ từ "sceaft" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "bàn tay".
Foot, ký hiệu "ft", là đơn vị đo chiều dài được sử dụng phổ biến trong cả hệ thống đo lường Anh và hệ thống đo lường Mỹ. Theo lịch sử, foot được tạo ra dựa trên chiều dài bàn chân người. Theo định nghĩa chính thức, một foot bằng 0,3048 mét và được chia thành 12 inch.
Bàn chân đã được sử dụng như một đơn vị đo lường trong một thời gian rất dài, kéo dài đến các nền văn minh cổ xưa như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã. Chiều dài của bàn chân thay đổi tùy theo địa điểm và thời đại, nhưng thường nằm trong khoảng từ 250 mm đến 335 mm. Nó thường được chia thành 12 inch.
Hoa Kỳ là nền kinh tế công nghiệp hóa duy nhất vẫn sử dụng foot quốc tế và foot khảo sát thay cho mét trong các hoạt động kinh doanh, kỹ thuật và tiêu chuẩn.
Foot là đơn vị đo chiều dài hợp pháp ở Vương quốc Anh, và hầu hết mọi người ở đó sử dụng nó để đo chiều cao của họ.
Ell là một đơn vị đo lường đã lỗi thời có nguồn gốc từ vùng Tây Bắc Âu. Từ "ell" theo nghĩa đen là "cánh tay" và được cho là dựa trên chiều dài kết hợp của cánh tay và bàn tay xòe của một người. Trong lịch sử, nhiều quốc gia khác nhau áp dụng các loại ell khác nhau, chẳng hạn như ell Scotland (khoảng 37 inch hoặc 94 cm), ell Flemish (khoảng 27 inch hoặc 68,6 cm) và ell Pháp (khoảng 54 inch hoặc 137,2 cm).
Ell-wand là một thanh gỗ có chiều dài một ell, được sử dụng trong các phép đo chính thức. Vua Edward I của Anh yêu cầu mỗi thị trấn ở Anh phải có một ell-wand. Các nhà thờ ở nông thôn cũng có trách nhiệm phổ biến các thước đo thống nhất, bằng chứng là ell-wand có chất liệu sắt được lưu giữ ở lối vào nhà thờ Stånga trên đảo Gotland của Thụy Điển.
Ở Anh, ell thường có chiều dài chính xác là 45 inch (1,143 mét), tương đương với một yard và một quarter. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành may mặc, nhưng hiện nay không còn ai sử dụng nó nữa. Năm 1661, ell Scotland trở thành đơn vị đo lường tiêu chuẩn. Nhưng vào năm 1824, một đạo luật của Quốc Hội mang tên Đạo Luật Trọng Lượng Và Cân Đo đã đưa hệ thống đo lường của Anh trở thành tiêu chuẩn ở Scotland. Điều này có nghĩa là các đơn vị đo lường của Scotland không còn được sử dụng.
Sải là một đơn vị đo chiều sâu của nước, thường được dùng trong ngành hàng hải để đo độ sâu của tàu thuyền, đồng thời cũng được sử dụng trong lặn biển để đo độ sâu của thợ lặn.
Một sải bằng 6 feet, tương ứng với 1,8288 mét.
Từ "sải" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "faeðm", có nghĩa là một đôi tay dang rộng. Ban đầu, sải được định nghĩa bằng chiều dài hai cánh tay dang rộng của một người. Sau đó, kích thước của sải có thay đổi chút ít tùy thuộc vào việc nó dựa trên hải lý Anh (admiralty nautical mile) hay yard Anh.
Trong Hải quân Anh, một sải được định nghĩa là một phần nghìn hải lý Anh (6080 feet) hoặc 6.08 feet (1,85 mét). Tuy nhiên, trong thực tế, ở cả Anh và Mỹ, người ta thường dùng "sải tàu chiến" (warship fathom) có chiều dài chính xác là 6 feet (1,8 mét).
Smoot là một đơn vị đo lường không chính thức, xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1950 bởi Oliver Smoot, một sinh viên của Viện Công nghệ Massachusetts (MIT). Đơn vị này, tương đương với 1,7 mét (5 feet 7 inch), ban đầu được dùng để đo chiều dài của Cầu Harvard nối Boston và Cambridge, Massachusetts.
Smoot bắt đầu hứng thú với việc đo cầu sau khi được bầu vào hội Lambda Chi Alpha, nơi có truyền thống đo cầu. Anh sử dụng chính cơ thể mình làm công cụ đo, nằm trên cầu và đánh dấu khoảng cách theo từng bước dài của mình.
Việc sử dụng Smoot làm đơn vị đo lường đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông và nó nhanh chóng trở thành một đơn vị được xem là hài hước để đo chiều dài cây cầu. Đơn vị này sau đó đã được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như đo chiều dài các cuộc đua marathon, chiều cao của các tòa nhà, thậm chí là khoảng cách giữa các hành tinh.