Không tìm thấy kết quả nào
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ điều gì với thuật ngữ đó vào lúc này, hãy thử tìm kiếm cái gì đó khác.
Thật dễ dàng khi sử dụng Máy tính lực để xác định biến chưa biết trong phương trình động lực học (F = ma). Lực = khối lượng × gia tốc.
Có lỗi với phép tính của bạn.
Máy tính lực là một công cụ dễ sử dụng giúp bạn tìm biến còn thiếu trong công thức lực vật lý F = ma. Trong phương trình lực này, F là lực, m là khối lượng và a là gia tốc của vật thể.
Máy tính lực này giúp xác định lực cần thiết để tăng tốc một vật. Phương trình này được gọi là định luật chuyển động thứ hai của Newton và là một nguyên lý cơ bản trong vật lý.
Phương trình động lực học F = ma cho biết lực bằng tích của khối lượng nhân với gia tốc của một vật.
Chúng ta có thể sử dụng bất kỳ biến thể nào của nó. Nếu biết khối lượng và gia tốc, chúng ta có thể tính được lực (F = ma). Nếu biết khối lượng và lực, chúng ta có thể tính được gia tốc (a = F/m). Tương tự, nếu biết gia tốc và lực. Trong trường hợp này, chúng ta có thể nhập các biến đã biết và tính khối lượng của vật thể (m = F/a).
Để sử dụng máy tính lực này, bạn hãy nhập giá trị của hai biến đã biết và máy tính sẽ tìm giá trị của biến thứ ba còn lại.
Máy tính lực Newton này sử dụng các số đo khối lượng, gia tốc và lực phổ biến nhất. Rất có thể bạn sẽ tìm thấy những ẩn số bạn cần trong đó.
Đầu tiên, công cụ máy tính gia tốc, khối lượng, và lực này sẽ giúp các học sinh, giáo viên và các chuyên gia cần tính toán lực một cách nhanh chóng và chính xác để giải các bài toán trong trường học hoặc tại nơi làm việc.
Các kỹ sư có thể sử dụng máy tính f = ma để xác định lực cần thiết để di chuyển một tải trọng hoặc để tính lực tác dụng lên máy. Những thông tin như vậy rất cần thiết trong việc thiết kế và xây dựng cầu đường, tòa nhà và các thiết bị.
Các nhà khoa học có thể sử dụng máy tính định luật thứ hai của Newton để tìm hiểu cách chất lỏng và khí hoạt động và cách trọng lực ảnh hưởng đến các vật trong không gian.
Các nhà vật lý có thể sử dụng máy tính này để thực hiện các phép tính liên quan đến năng lượng và nhiệt động học. Họ có thể tính toán thế năng và động năng của một vật thể.
Isaac Newton đã có những đóng góp to lớn trong lĩnh vực vật lý cơ học cổ điển thông qua việc xây dựng ba định luật chuyển động. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, "Philosophiæ Naturalis Principia Mathematica", thường được gọi là Principia, được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1687. Trong cuốn sách mang tính đột phá này, Newton đã đặt nền móng cho cơ học cổ điển, giới thiệu các định luật chuyển động và định luật vạn vật hấp dẫn.
Trong Principia, Newton đã tiếp tục phát triển những kiến thức và hiểu biết sâu sắc của những người đi trước, như Galileo và Kepler, đồng thời đưa ra những khái niệm mang tính cách mạng làm thay đổi căn bản sự hiểu biết về các hiện tượng vật lý. Một trong những đóng góp quan trọng của ông, được gọi là định luật thứ nhất của Newton hay định luật là quán tính, phát biểu rằng một vật đang đứng yên sẽ tiếp tục đứng yên và một vật đang chuyển động sẽ tiếp tục chuyển động với vận tốc không đổi dọc theo một đường thẳng, trừ khi bị tác động bởi một vật hoặc một ngoại lực nào đó. Nguyên tắc này được áp dụng phổ quát, dù là trên Trái đất hay trong không gian. Trên Trái đất, các ngoại lực như lực ma sát và lực cản không khí thường đóng một vai trò quan trọng, nhưng bản thân định luật này được áp dụng một cách phổ quát.
Chúng tôi sẽ trình bày ngắn gọn về cả ba định luật này và sau đó tìm hiểu kỹ hơn định luật thứ hai được sử dụng trong công cụ máy tính trực tuyến này của chúng tôi.
Một vật sẽ tiếp tục đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều với vận tốc không đổi nếu không chịu tác dụng của một ngoại lực nào đó.
Định luật đầu tiên của Newton còn được gọi là định luật quán tính. Một minh họa đơn giản cho điều này là một quả bóng khúc côn cầu trên một mặt hồ đóng băng. Nếu quả bóng đứng yên, nó sẽ đứng yên cho đến khi có một lực, chẳng hạn như một cây gậy khúc côn cầu, đẩy nó đi. Nếu quả bóng đang chuyển động, nó sẽ tiếp tục chuyển động theo đường thẳng trên mặt băng, cho đến khi một lực như lực ma sát từ mặt băng hoặc bị va chạm với một quả bóng khác khiến nó thay đổi hướng hoặc tốc độ.
Khi một vật chịu tác dụng của một lực thì sự biến thiên động lượng của nó tỉ lệ thuận với xung lực tác dụng lên nó.
Chúng ta thường có thể quan sát được các hiện tượng của định luật II Newton trong cuộc sống. Một cách để hình dung điều này là thông qua hình minh họa một người đang đẩy một chiếc hộp nặng trên sàn. Nếu người đó tác dụng một lực nhỏ vào hộp, hộp có thể không chuyển động chút nào hoặc chỉ chuyển động rất chậm. Tuy nhiên, nếu người đó tác dụng một lực lớn hơn vào hộp đó thì nó sẽ tăng tốc (chuyển động nhanh hơn) trên sàn. Ngoài ra, nếu chiếc hộp nặng hơn thì sẽ khó tăng tốc hơn và cần nhiều lực hơn để dịch chuyển nó.
Nếu hai vật tác dụng lực lên nhau thì các lực này có cùng độ lớn nhưng ngược chiều nhau.
Hãy tưởng tượng hai người đang đẩy nhau. Nếu người này đẩy mạnh hơn thì người kia sẽ đẩy lại với một lực tương đương. Đây là nguyên tắc hoạt động của động cơ tên lửa; khí nóng thoát ra từ phía sau tên lửa tạo ra phản lực đẩy tên lửa tiến về phía trước.
Với việc khám phá ra định luật II Newton, đã khiến tên tuổi của ông gắn liền với các khái niệm vật lý về lực. Và bản thân định II này có liên quan chặt chẽ đến các khái niệm về lực, vận tốc, gia tốc và khối lượng.
Lực trong vật lý là gì? Lực là một đại lượng vật lý có hướng (vectơ) và là thước đo hoạt động của vật thể. Chữ F là viết tắt của lực.
Ví dụ, bạn có thể đo độ lớn của lực bằng cách sử dụng một thiết bị đặc biệt - gọi là lực kế. Nó thường bao gồm một lò xo được nối với một mũi chỉ. Nếu lò xo bị kéo dãn thì mũi chỉ sẽ bị lệch đi, thể hiện đặc tính định lượng của lực F.
Cách mà vận tốc thay đổi theo thời gian được gọi là gia tốc (thường được ký hiệu bằng chữ a). Trong thực tế, mọi vật đều chuyển động với một gia tốc nhất định. Nếu vận tốc tăng hoặc giảm dần đều thì chuyển động đó gọi là gia tốc cân bằng.
Gia tốc có thể tính toán theo công thức này:
a = (V - V₀) / t
Trong đó a là gia tốc, V là tốc độ tại thời điểm cuối cùng, V₀ là tốc độ tại thời điểm ban đầu và t là thời gian xảy ra gia tốc này.
Một ví dụ về chuyển động có gia tốc là bất kỳ ai hoặc bất cứ vật gì rơi xuống. Nó sẽ rơi với cùng gia tốc do lực hấp dẫn của Trái đất.
Và cuối cùng, đặc tính chuyển động của bất kỳ vật thể nào cũng bị ảnh hưởng bởi khối lượng của nó, thường được ký hiệu bằng chữ m. Trong vật lý, khối lượng thường là thước đo quán tính của một vật thể. Nghĩa là, khối lượng của vật càng lớn thì càng khó di chuyển. Tuy nhiên, khi nó đã di chuyển rồi thì việc dừng lại cũng khó khăn hơn.
Định luật II mô tả những gì xảy ra với một vật thể dưới tác dụng của ngoại lực. Định luật này nói rằng tổng các ngoại lực tác dụng lên một vật càng lớn thì gia tốc của vật đó càng lớn.
Định luật I Newton cố gắng giải thích cách cơ học thiên văn hoạt động, cách các hành tinh di chuyển liên tục xung quanh Mặt Trời. Ngược lại, định luật II là một cách tiếp cận cụ thể hơn về điều này. Nó giải thích chuyển động của các vật thể trên Trái đất. Định luật thứ hai thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các vật thể trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như cách chuyển động của ô tô trên đường hoặc chuyển động của một quả bóng được ném lên không trung.
Đó là định luật cơ bản của động lực học cũng như định luật cơ bản của vật lý tự nhiên.
Có một số định nghĩa cổ điển về định luật II Newton. Định nghĩa thứ nhất nói rằng lực tác dụng lên một vật bằng tích của khối lượng vật đó nhân với gia tốc do lực truyền vào.
Định nghĩa thứ hai không đến từ lực mà đến từ gia tốc; nó phát biểu rằng gia tốc của một vật tỉ lệ thuận với lực tác dụng lên nó và tỉ lệ nghịch với khối lượng của nó.
Phương trình động lực học cơ bản thể hiện định nghĩa đầu tiên mà chúng tôi đã đưa ra cho bạn:
F = ma
F là lực tác dụng lên vật, m là khối lượng và a là gia tốc.
Đối với định nghĩa thứ hai, phương trình sẽ như sau:
a = F/m
Lực tác dụng lên vật càng lớn thì gia tốc của nó càng lớn. Khối lượng của vật càng lớn thì gia tốc của nó càng nhỏ.
Để hiểu biết đầy đủ về hành vi của một hệ thống cơ học theo thời gian, chỉ cần biết về độ lớn và hướng của tất cả các lực tác động vào hệ thống cơ học và khối lượng của các vật thể vật chất mà nó được cấu thành. Người ta có thể tính toán hành vi của nó theo thời gian với độ chính xác hoàn toàn.
Định luật II liên quan mật thiết đến khái niệm quán tính, đó là xu hướng của một vật thể chống lại sự thay đổi trong chuyển động của nó. Theo định luật II, khối lượng của một vật thể càng lớn, thì lực cần thiết để tăng tốc độ cho nó càng lớn, và quán tính của nó càng lớn.
Một ví dụ điển hình là việc đá một quả bóng. Khi chúng ta đá một quả bóng, chúng ta tác dụng một lực để xác định hướng và gia tốc của quả bóng. Lực tác động càng mạnh thì bóng sẽ bay càng nhanh.
Hay ví dụ về đẩy xe đẩy hàng trong siêu thị. Hãy thử đẩy một chiếc xe trống và một chiếc xe đã chất đầy hàng. Trong trường hợp thứ hai, cần một lực lớn hơn nhiều để tạo cho xe một gia tốc như trong trường hợp thứ nhất. Đây là một ví dụ tuyệt vời để chứng minh rằng, trọng lượng ảnh hưởng như thế nào đến các định luật của Newton.
Một ví dụ điển hình thực tế về định luật Newton là một trận đấu gôn hoặc bóng chày. Lấy một cây gậy bóng chày và một quả bóng. Giả sử bạn dùng gậy đánh bóng và lực tác động mạnh hơn tất cả các lực khác. Trong trường hợp đó, quả bóng sẽ có được một gia tốc bằng tỉ số giữa các lực tổng hợp và khối lượng của nó.
Hãy xem xét một số ví dụ được thực hiện bằng máy tính lực của chúng tôi. Để đo độ lớn của lực, chúng ta sẽ lấy công thức lực tiêu chuẩn F = ma.
Để tính khối lượng, chúng ta sẽ lấy biến thể của công thứ đó: m = F/a. Và tương tự, để tính gia tốc, chúng ta sẽ sử dụng công thức a = F / m.
Một chiếc ô tô có khối lượng 2 tấn tăng tốc từ 10 m/s lên 16 m/s trong vòng 5 phút (300 giây). Hãy xác định gia tốc do lực truyền vào.
Đầu tiên, chúng ta xác định gia tốc theo công thức
a = (V - V₀) / t
a = (V - V₀) / t = (16 - 10) / 300 = 0,02 = m/s²
Bây giờ chúng ta đã biết gia tốc của ô tô, cụ thể là 0,02 = m/s2. Chúng ta biết khối lượng: 2000 kg. Vì vậy, chúng ta có thể gán các số liệu chúng ta có vào phương trình động lực học và tính độ lớn của lực:
F = ma = 2000 × 0,02 = 40 Newtons
Do đó, độ lớn của lực đã tạo ra gia tốc đó là 40 Newton.
Một hòn đá nặng 2 kg sẽ tăng tốc bao nhiêu nếu tác dụng một lực bằng 20 Newton?
Trong bài toán này, chúng ta biết khối lượng và lực tác động. Do đó, chúng ta có thể thay thế hai biến đã biết vào công thức và tính gia tốc:
a = F / m = 20/2 = 10 m/s²
Kết quả là chúng ta thấy rằng hòn đá sẽ đi chuyển với gia tốc 10 m/s².
Một cần cẩu xây dựng tác dụng một lực 1000 Newton để nâng một khối bê tông và khối bê tông này có gia tốc 0,5 m/s2. Để tính khối lượng của khối bê tông này, chúng ta có thể sử dụng công thức:
m = F / a
Chúng ta thay thế vào công thức biết trước lực và gia tốc, và chúng ta có được:
m = F / a = 1000 / 0,5 = 2000 kg
Vậy khối lượng của khối bê tông bằng 2000 kg.
Máy tính lực là một công cụ rất có giá trị đối với bất cứ ai học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Đây là một công cụ máy tính đơn giản và hiệu quả để giải các bài toán liên quan đến lực, khối lượng và gia tốc dựa trên định luật II Newton.
Định luật II Newton là nền tảng của cơ học cổ điển. Nó là cơ sở cho việc thiết kế tên lửa và các phương tiện khác, nghiên cứu động lực học chất lỏng và phân tích các kết cấu và vật liệu.
Với máy tính lực này, bạn có thể dễ dàng tìm thấy biến còn thiếu trong phương trình F = ma và sử dụng nó để giải các bài toán trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cho dù bạn là sinh viên, giáo viên vật lý, kỹ sư hay nhà khoa học, máy tính lực này sẽ giúp các phép tính của bạn chính xác và hiệu quả hơn.